Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

SsangYong Musso I 5 cửa SUV 2.9 AT — tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

5 kiểu mẫu
thêm vào so sánh
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
SsangYong Korando II 2.9 AT 3 cửa SUV 8.6 l.
SsangYong Kyron I 2.7 MT 5 cửa SUV 8.6 l.
SsangYong Musso I 2.9 AT 5 cửa SUV 8.6 l.
SsangYong Rodius I Restyling S27A01 2.7 AT Minivan 8.6 l.
SsangYong Rexton Sports I Restyling 2.2 AT Cab đôi pick-up 8.6 l.
SsangYong Musso I 2.9 AT 5 cửa SUV 8.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô

40 kiểu mẫu
Thương hiệu xe hơi Kiểu mẫu Thế hệ Sự sửa đổi Loại cơ thể Giá trị
Audi A6 II C5 Restyling 3.0 AT Station wagon 5 cửa 8.6 l.
Audi A6 II C5 Restyling 3.0 MT Station wagon 5 cửa 8.6 l.
Audi A6 II C5 Restyling 3.0 MT Quán rượu 8.6 l.
Audi A6 II C5 Restyling 3.0 AT Quán rượu 8.6 l.
Audi A8 II D3 Restyling 3.7 AT Quán rượu 8.6 l.
Audi A8 II D3 3.7 AT Quán rượu 8.6 l.
Audi A6 allroad II C6 4.2 AT Station wagon 5 cửa 8.6 l.
Audi Cabriolet 2.8 MT Convertible 8.6 l.
Audi Cabriolet 2.8 AT Convertible 8.6 l.
Audi R8 I Typ 42 Restyling 5.2 FSI quattro 5.2 AMT Coupe 8.6 l.
Audi R8 I Typ 42 Restyling 4.2 FSI quattro 4.2 AMT Xe dừng trên đường 8.6 l.
BMW 6 series II E63/E64 Restyling 4.8 MT Coupe 8.6 l.
BMW 6 series II E63/E64 4.4 MT Coupe 8.6 l.
BMW 6 series II E63/E64 4.4 AT Coupe 8.6 l.
BMW 6 series II E63/E64 4.8 MT Coupe 8.6 l.
BMW 6 series II E63/E64 4.8 AT Coupe 8.6 l.
BMW 7 series IV E65/E66 4.4 AT Quán rượu 8.6 l.
BMW 7 series I E23 3.4 MT Quán rượu 8.6 l.
BMW Z4 M E85 Z4 M 3.2 MT Coupe 8.6 l.
BMW Z4 M E85 Z4 M 3.2 MT Xe dừng trên đường 8.6 l.
SsangYong Musso I 2.9 AT 5 cửa SUV 8.6 l.
Chevrolet Camaro IV 3.4 AT Convertible 8.6 l.
Chevrolet Captiva I LT 3.2 AT 5 cửa SUV 8.6 l.
Chevrolet Captiva I LT 3.2 AT 5 cửa SUV 8.6 l.
Chevrolet Captiva I LT 3.2 AT 5 cửa SUV 8.6 l.
Chevrolet Captiva I LT 3.2 AT 5 cửa SUV 8.6 l.
Chevrolet Corsica 3.1 AT Quán rượu 8.6 l.
Chevrolet Equinox I 3.4 AT 5 cửa SUV 8.6 l.
Chevrolet Equinox I 3.4 AT 5 cửa SUV 8.6 l.
Citroen Evasion 1.8 MT Minivan 8.6 l.
Citroen Evasion 2.0 MT Minivan 8.6 l.
Citroen Evasion 2.0 MT Minivan 8.6 l.
Citroen Xantia I Restyling 2.0 MT Liftbek 8.6 l.
Daewoo Winstorm 3.2 AT 5 cửa SUV 8.6 l.
Ford Galaxy I Restyling 2.3 AT Minivan 8.6 l.
Honda CR-V I 2.0 MT 5 cửa SUV 8.6 l.
Hyundai Terracan I 2.9 AT 5 cửa SUV 8.6 l.
Hyundai XG I 3.0 AT Quán rượu 8.6 l.
Kia Carnival II Business 2.7 AT Minivan 8.6 l.
Kia Carnival II Business 2.7 AT Minivan 8.6 l.
Kia Carnival II 2.7 AT Minivan 8.6 l.
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!